kinh luân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh luân+
- Manage State affairs
- Có tài kinh luân
To be possessed of a high statesmanship
- Có tài kinh luân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh luân"
- Những từ có chứa "kinh luân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 421